--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nín thít
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nín thít
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nín thít
+
To remain in patient silence
Lượt xem: 479
Từ vừa tra
+
nín thít
:
To remain in patient silence
+
chân vạc
:
Tripodal (like the three legs of a cauldron), troika-likeđóng quân thành thế chân vạcto dispose troops in a tripodal position
+
cyrilliaceae
:
giống cyrilla family
+
counterpane
:
khăn phủ giường
+
decry
:
làm giảm giá trịto decry the value of goods làm giảm giá trị hàng hoáto decry someone's reputation làm mất tiếng tăm của aito decry the importantce of... giảm tầm quan trọng của...